Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic Resultados mais recentes

Celtic Lịch thi đấu

Celtic Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 15:1 14 12
2 4 3 0 1 15:5 10 9
3 4 2 0 2 5:6 -1 6
4 4 0 1 3 6:18 -12 2
5 4 0 1 3 6:17 -11 1
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:2 9 9
2 4 3 0 1 10:5 5 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 4 1 0 3 5:11 -6 3
5 4 0 0 4 5:17 -12 0
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 14:2 12 9
2 4 3 0 1 16:5 11 9
3 4 2 0 2 5:11 -6 6
4 4 1 1 2 6:13 -7 4
5 4 0 1 3 8:18 -10 2
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 18:2 16 12
2 4 2 1 1 13:12 1 7
3 4 1 1 2 6:8 -2 5
4 4 1 1 2 6:12 -6 4
5 4 0 1 3 10:19 -9 2
# Hình thức Group E TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 7:3 4 9
2 4 3 0 1 5:1 4 9
3 4 2 0 2 5:3 2 6
4 4 1 0 3 4:5 -1 3
5 4 1 0 3 2:11 -9 3
# Hình thức Group F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:5 6 9
2 4 2 1 1 12:8 4 8
3 4 2 1 1 11:10 1 7
4 4 2 0 2 3:6 -3 6
5 4 0 0 4 2:10 -8 0
# Hình thức Group G TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 13:9 4 9
2 4 2 1 1 14:6 8 8
3 4 2 1 1 10:10 0 7
4 4 2 0 2 9:6 3 6
5 4 0 0 4 1:16 -15 0
# Hình thức Group H TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:3 7 12
2 4 2 1 1 12:7 5 8
3 4 1 2 1 10:12 -2 5
4 4 0 2 2 10:12 -2 4
5 4 0 1 3 6:14 -8 1
  • Playoffs
# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 8:1 7 6
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 1 1 6:9 -3 1
5 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 2 2 0 0 4:2 2 6
4 2 1 0 1 5:4 1 3
5 2 0 0 2 3:10 -7 0
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 9:1 8 6
3 2 1 0 1 1:1 0 3
4 2 1 0 1 4:7 -3 3
5 2 0 1 1 6:10 -4 2
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:5 1 4
3 2 1 1 0 9:9 0 4
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Hình thức Group E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 1 0 1 1:3 -2 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Hình thức Group F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 2 2 0 0 3:1 2 6
4 2 1 1 0 8:5 3 5
5 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Hình thức Group G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 2 1 1 0 7:7 0 4
3 2 1 0 1 5:5 0 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Hình thức Group H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 8:5 3 5
3 2 0 1 1 6:7 -1 2
4 2 0 1 1 3:6 -3 1
5 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 1 1 5:11 -6 2
5 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 2:7 -5 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:1 4 3
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 1 0 1 1:4 -3 3
4 2 0 1 1 5:12 -7 1
5 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:3 3 5
3 2 1 0 1 4:3 1 3
4 2 0 1 1 9:11 -2 2
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Hình thức Group E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 4:0 4 6
3 2 1 0 1 3:1 2 3
4 2 1 0 1 2:1 1 3
5 2 1 0 1 2:4 -2 3
# Hình thức Group F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 4:10 -6 1
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Hình thức Group G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 1 0 9:1 8 5
3 2 1 1 0 9:6 3 5
4 2 1 0 1 3:3 0 3
5 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Hình thức Group H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 1 1 0 7:6 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 1 1 4:5 -1 2
5 2 0 1 1 5:8 -3 1

Celtic Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Celtic
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Celtic
  • Viết tắt:
    CEL
  • Giám đốc:
    Postecoglou, Ange
  • Sân vận động:
    Celtic Park